TERA245SL THÙNG CHUYÊN DỤNG CHỞ PALLET
CHUYÊN GIA VẬN CHUYỂN SẢN PHẨM KÍCH THƯỚC DÀI
Không phải ngẫu nhiên mà mẫu xe tải nhẹera245SL phân khúc tải trọng 1.9T, 2.49T lại liên tục đạt doanh số dẫn đầu trong phân khúc xe tải nhẹ thùng siêu dài 6.3m. Vận hành bền bỉ, công năng linh hoạt, thiết kế hiện đại cùng những ưu đãi hấp dẫn mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho sản phẩm này so với các đối thủ khác cùng phân khúc.
Giá từ:
582.000.000đ
Chi tiết thùng kín chuyên dùng
Kết cấu thùng hàng PALLET
TERACO HOÀ PHÚC là đơn vị đầu tiên tại ĐỒNG NAI được thiết kế mẫu thùng kín chuyên dùng chở pallet chứa cấu kiện điện tử , với kích thước 6360 x 2020 x 2540 mm . Tải trọng cho phép chở 1.990 Tấn . Mẫu xe được gia công tại xưởng thùng TERACO HOÀ PHÚC nên chất liệu sản phẩm được đảm bảo .
CHUYÊN GIA VẬN CHUYỂN SẢN PHẨM KÍCH THƯỚC DÀI
Thông số kỹ thuật
MODEL | Tera190SL | Tera245SL | Tera345SL | ||
Tổng thể | Chiều dài | mm | 8200 | ||
Chiều rộng | mm | 2.150 | |||
Chiều cao | mm | 6.680 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 4.500 | |||
Vệt bánh xe | Trước | mm | 1.660 | ||
Sau | mm | 1.590 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |||
Trọng lượng bản thân | kg | 3.565 | |||
Trọng lượng toàn bộ | kg | 6.100 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 9,5 |
Kiểu động cơ | ISUZU - JE493ZLQ5 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, turbo | |
Dung tích xy-lanh | cc | 2.771 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro | 5 |
Đường kính & hành trình pít tông | mm x mm | 93 x 102 |
Công suất cực đại | PS/rpm | 116 / 3.200 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/ rpm | 285 / 2.000 |
Loại nhiên liệu | lít | Diesel |
Dung lượng thùng nhiên liệu | km/h | 120 |
Hệ thống treo | Trước | Phụ thuộc, 6 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá (nhíp chính 09, nhíp phụ 05), giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Trước/Sau | Tang trống | |
Phanh phụ | Phanh khí xả | |
Lốp xe | Trước | 7.00-16 |
Sau | 7.00-16 | |
Lốp dự phòng | 1 |
ngoại thất | Lưới tản nhiệt | Mạ Chrome |
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | |
Đèn sương mù phía trước | Trang bị theo xe | |
Cản hông và cản sau | Có | |
Chắn bùn | Trước và sau | |
Nội thất | Loại vô lăng | Vô lăng gật gù |
Cửa số | Cửa sổ chỉnh điện | |
Khóa cửa | Khóa trung tâm | |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ cao cấp | |
Số chỗ ngồi | 3 | |
Điều hoà ca-bin | Trang bị theo xe | |
Dây an toàn | Ghế tài và ghế phụ lái | |
Màn hình | Cảm ứng LCD 7 inch kết hợp camera lùi |
SẢN PHẨM KHÁC
TERA STAR PLUS
1.250KG
Giá từ:
276.000.000đ
TERA180
1.800KG
Giá từ:
333.500.000đ
TERA190SL - TERA245SL - TERA345SL
3.490 KG
2.490 KG
1.900 KG
Giá từ:
526.000.000đ
Giá từ:
582.000.000đ